|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se terminer
| [se terminer] | | tự động từ | | | kết thúc | | | Cette affaire se termine mal | | việc ấy kết thúc xấu | | | có phần cuối là, có phần cuối hình | | | Mot qui se termine par un x | | từ có chữ x ở cuối, từ có đuôi là chữ x | | | Bâton qui se termine en pointe | | gậy có phần cuối hình mũi nhọn |
|
|
|
|